Chứng Say tàu xe
Chuyên khoa | y học cấp cứu, thần kinh học, Khoa tai mũi họng |
---|---|
ICD-10 | T75.3 |
ICD-9-CM | 994.6 |
OMIM | 158280 |
MeSH | D009041 |
DiseasesDB | 11908 |
English version Chứng Say tàu xe
Chứng Say tàu xe
Chuyên khoa | y học cấp cứu, thần kinh học, Khoa tai mũi họng |
---|---|
ICD-10 | T75.3 |
ICD-9-CM | 994.6 |
OMIM | 158280 |
MeSH | D009041 |
DiseasesDB | 11908 |
Thực đơn
Chứng Say tàu xeLiên quan
Chứng minh toán học Chứng khó đọc Chứng minh nhân dân Chứng thực di chúc Chứng khoán Chứng chỉ Kế toán viên, Kiểm toán viên (Việt Nam) Chứng nghiện rượu Chứng hôi miệng Chứng khó học toán Chứng phô dâmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chứng Say tàu xe